Năng lượng xanh – Giải pháp bền vững cho tương lai

5
(321)
Nang luong xanh - Giai phap ben vung cho tuong lai

1. Hiện trạng năng lượng hóa thạch tại Việt Nam

Cơ cấu sử dụng năng lượng

Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào than đá và dầu mỏ trong sản xuất điện và công nghiệp.
Theo Tổng cục Năng lượng Việt Nam (2024):

  • Than đá: chiếm khoảng 45–50% tổng sản lượng điện quốc gia.
  • Khí tự nhiên: khoảng 15–20%.
  • Dầu mỏ: chủ yếu dùng trong giao thông vận tải.
  • Năng lượng tái tạo: khoảng 25% và đang tăng nhanh.

Hiện tại với nền kinh tế phát triển nhanh chóng, nhu cầu năng lượng của Việt Nam không ngừng gia tăng, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông và sinh hoạt. Mặc dù Việt Nam có mỏ than tại Quảng Ninh, nhưng sản lượng khai thác trong nước không đủ, dẫn đến phải nhập khẩu than và dầu để đáp ứng nhu cầu.

Nhà máy nhiệt điện than ở Quảng Ninh

Tác động và thách thức

Việc sử dụng và phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch khiến Việt Nam đối mặt với nhiều vấn đề:

  • Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng: Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ phát thải CO2 tăng cao, mặc dù thấp hơn nhiều so với các nước phát triển​. Tuy nhiên, ô nhiễm không khí và nước do khí thải và xỉ than từ các nhà máy nhiệt điện than, các nhà máy công nghiệp, phương tiên giao thông đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng môi trường sống, đặc biệt tại Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, TP.HCM.
  • Chi phí nhập khẩu nhiên liệu tăng cao, ảnh hưởng đến cân bằng thương mại.
  • Áp lực giảm phát thải khi Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 tại COP26.

Ngoài ra, nhiều nhà máy nhiệt điện than có công nghệ cũ, hiệu suất thấp, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu lớn và phát thải cao.

Định hướng giảm phụ thuộc trong tương lai

Chính phủ Việt Nam đang triển khai nhiều chính sách để giảm dần tỷ trọng năng lượng hóa thạch:

  • Không xây thêm nhà máy nhiệt điện than sau năm 2030.
  • Thu hút đầu tư nước ngoài vào công nghệ lưu trữ năng lượng và hydrogen xanh.
  • Đặc biệt đẩy mạnh việc phát triển và sử dụng nguồn năng lượng xanh thay thế nguồn năng lượng hoá thạch.
Từ năng lượng hóa thạch đến tương lai xanh

2. Năng lượng xanh là gì?

Năng lượng xanh, còn được gọi là năng lượng sạch hoặc năng lượng tái tạo, là loại năng lượng có tác động ít đến môi trường và phát thải ô nhiễm thấp trong quá trình sản xuất.

Các nguồn năng lượng này chủ yếu bao gồm: năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nước (thủy điện), năng lượng sinh khối (biomass – chất thải hữu cơ, phụ phẩm nông nghiệp) và năng lượng địa nhiệt.

Năng lượng xanh có các đặc điểm như có thể tái tạo, thân thiện với môi trường và ít carbon, là lựa chọn quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu và thực hiện phát triển bền vững.

Nang luong xanh

3. Vai trò của năg lượng xanh

Đảm bảo an ninh năng lượng lâu dài

Trữ lượng năng lượng hóa thạch đang dần cạn kiệt, trong khi khoảng 80% dân số thế giới đang sinh sống tại các quốc gia phải nhập khẩu ròng nhiên liệu hóa thạch, và có khoảng 6 tỷ người phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch từ các nước khác. Nếu không có giải pháp thay thế, con người sẽ phải đối mặt với khủng hoảng năng lượng, giá cả leo thang, và nguy cơ mất cân bằng kinh tế.

Ngược lại, mọi quốc gia đều có tiềm năng về năng lượng xanh, tuy nhiên nguồn tiềm năng này vẫn chưa được khai thác đầy đủ. Theo ước tính của Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), đến năm 2050, 90% lượng điện trên thế giới có thể – và nên – được tạo ra từ các nguồn năng lượng xanh.

Năng lượng xanh mang đến con đường giúp các quốc gia thoát khỏi sự phụ thuộc vào nhập khẩu, đa dạng hóa nền kinh tế, bảo vệ khỏi biến động khó lường của giá nhiên liệu hóa thạch, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm, tạo việc làm mới và giảm nghèo.

khung hoang nang luong

Giảm ô nhiễm môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 99% dân số thế giới đang hít thở bầu không khí có mức ô nhiễm vượt quá giới hạn chất lượng cho phép, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Mỗi năm, trên toàn cầu có hơn 13 triệu ca tử vong do các nguyên nhân môi trường có thể phòng tránh được, trong đó có ô nhiễm không khí.

Các hạt bụi mịn độc hại và khí nitơ dioxide (NO₂) – những chất gây hại cho sức khỏe – chủ yếu phát sinh từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Năm 2018, ô nhiễm không khí do nhiên liệu hóa thạch đã gây ra thiệt hại về sức khỏe và kinh tế lên tới 2,9 nghìn tỷ USD, tương đương khoảng 8 tỷ USD mỗi ngày.

Do đó, chuyển sang sử dụng năng lượng sạch như điện gió và điện mặt trời không chỉ giúp ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn góp phần giải quyết các vấn đề ô nhiễm không khí và bảo vệ sức khỏe con người.

Ngoài ra, việc sử dụng năng lượng sạch giúp giảm ô nhiễm môi trường, từ đó cải thiện sức khỏe cộng đồng, giảm các bệnh hô hấp và tăng tuổi thọ.
Ở các vùng sâu vùng xa, hệ thống điện mặt trời độc lập còn giúp người dân có điện ổn định, nâng cao điều kiện sống và học tập.

o nhiem khong khi

Thúc đẩy phát triển kinh tế xanh và tạo việc làm

Theo ước tính của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), quá trình chuyển đổi sang phát thải ròng bằng 0 sẽ dẫn đến tổng số việc làm trong lĩnh vực năng lượng tăng lên:
Mặc dù đến năm 2030, sản xuất nhiên liệu hóa thạch có thể mất khoảng 5 triệu việc làm, nhưng ngành năng lượng sạch dự kiến sẽ tạo ra khoảng 14 triệu việc làm mới, mang lại mức tăng ròng 9 triệu việc làm.

Ngoài ra, các ngành liên quan đến năng lượng cũng sẽ cần thêm 16 triệu lao động, ví dụ như trong sản xuất xe điện, thiết bị tiết kiệm năng lượng cao, hoặc các công nghệ đổi mới như hydro xanh.
Điều này có nghĩa là đến năm 2030, các lĩnh vực năng lượng sạch, hiệu quả năng lượng và công nghệ phát thải thấp có thể tạo ra hơn 30 triệu việc làm mới trên toàn cầu.

Để quá trình chuyển đổi này diễn ra công bằng, việc đặt nhu cầu và quyền lợi của con người vào trung tâm của chuyển đổi năng lượng là điều then chốt, nhằm đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.

Thúc đẩy phát triển kinh tế xanh và tạo việc làm

Thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển bền vững

Năng lượng xanh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển bền vững. Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, địa nhiệt đã thúc đẩy những bước tiến vượt bậc trong công nghệ lưu trữ, trí tuệ nhân tạo và vật liệu mới, giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu suất. Theo IRENA, từ năm 2010 đến 2020, chi phí điện mặt trời đã giảm 85%, mở ra cơ hội tiếp cận năng lượng sạch cho nhiều quốc gia. Năng lượng xanh không chỉ tạo hơn 30 triệu việc làm mới đến năm 2030 (theo IEA), mà còn giúp giảm phát thải khí nhà kính, đa dạng hóa kinh tế, và nâng cao an ninh năng lượng. Nhờ đó, năng lượng xanh trở thành động lực trung tâm của phát triển bền vững, góp phần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường trong thế kỷ 21.

Thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển bền vững

4. Các loại năng lượng tái tạo phổ biến

Năng lượng mặt trời

Năng lượng mặt trời là công nghệ chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng hoặc nhiệt năng, chủ yếu thông qua hai hình thức: tấm pin mặt trời (chuyển ánh sáng thành điện) và bộ thu nhiệt mặt trời (chuyển ánh sáng thành nhiệt để sưởi ấm hoặc đun nước).

Ưu điểm:

  • Tính phổ biến cao: Không phụ thuộc nhiều vào địa lý, chỉ cần có ánh sáng mặt trời là có thể phát điện; có thể lắp đặt trên mái nhà, tường ngoài các công trình,…
  • Hoạt động êm ái: Hệ thống điện mặt trời vận hành không gây tiếng ồn, phù hợp với khu dân cư.
  • Chi phí bảo trì thấp: Sau khi lắp đặt, chỉ cần vệ sinh định kỳ tấm pin là đủ.

Nhược điểm:

  • Mật độ năng lượng thấp: Cần diện tích lớn để tạo ra đủ điện năng, chiếm dụng nhiều đất.
  • Phát điện gián đoạn: Phụ thuộc vào ánh nắng, không hoạt động ban đêm hoặc khi trời nhiều mây, cần kết hợp hệ thống lưu trữ năng lượng.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao, dù chi phí vận hành thấp.
Năng lượng mat troi

Năng lượng gió

Năng lượng gió là công nghệ chuyển đổi sức gió thành điện năng. Tuabin gió sử dụng lực gió để làm quay các cánh quạt, biến đổi năng lượng gió thành cơ năng, sau đó máy phát điện chuyển cơ năng này thành điện năng. Đây là nguồn năng lượng ít tác động đến môi trường, thích hợp cho các khu vực ven biển và nội địa có tiềm năng gió lớn.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất phát điện cao: Tuabin gió cỡ lớn có thể đạt hiệu suất 40–50%, cao hơn nhiều so với năng lượng mặt trời (15–20%).
  • Tiết kiệm diện tích: Chủ yếu gồm tháp tuabin, có thể kết hợp với nông nghiệp hoặc các mục đích sử dụng đất khác.
  • Tính linh hoạt cao: Có thể điều chỉnh sản lượng điện theo nhu cầu, tạo sự bổ sung hiệu quả với các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư và bảo trì cao, do yêu cầu hạ tầng và công nghệ lớn.
  • Ảnh hưởng về bóng nhấp nháy và tiếng ồn thấp tần, có thể gây khó chịu cho người dân gần khu vực lắp đặt.
  • Tác động đến động vật hoang dã, đặc biệt là các loài chim và sinh vật biển do chuyển động của cánh quạt và quá trình xây dựng nền móng.
Năng lượng gio

Năng lượng sinh khối

Năng lượng sinh khối (biomass) là nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ vật liệu hữu cơ như cây trồng, gỗ hoặc chất thải. Các vật liệu này có thể được chuyển hóa thành điện năng, nhiệt năng hoặc nhiên liệu thông qua các quá trình như đốt cháy, lên men hoặc khí hóa. Năng lượng sinh khối không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn góp phần xử lý chất thải hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Đa dạng hình thức: Có thể chuyển đổi thành khí (như khí sinh học), chất lỏng (như diesel sinh học, ethanol sinh học) hoặc nhiên liệu rắn, đáp ứng nhiều nhu cầu năng lượng khác nhau.
  • Giảm thiểu chất thải: Tận dụng phế phẩm nông nghiệp và công nghiệp để phát điện, góp phần giảm ô nhiễm và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
  • Thúc đẩy kinh tế nông nghiệp: Trồng cây năng lượng mang lại nguồn thu nhập bổ sung cho nông dân.

Nhược điểm:

  • Cạnh tranh đất đai và tài nguyên: Việc sử dụng cây trồng và rừng làm nguyên liệu có thể ảnh hưởng đến an ninh lương thực và đa dạng sinh học.
  • Hiệu suất chuyển đổi thấp: Quá trình biến đổi sinh khối thành điện hoặc nhiên liệu lỏng thường gây thất thoát năng lượng lớn.
  • Phát thải carbon tiềm ẩn: Dù được xem là “trung hòa carbon”, nhưng quá trình trồng trọt, thu gom, chế biến và vận chuyển vẫn có thể tạo ra lượng lớn khí nhà kính, thậm chí phát sinh khí độc nếu đốt cháy không hoàn toàn.
Năng lượng sinh khoi

Năng lượng địa nhiệt

Năng lượng địa nhiệt là công nghệ khai thác nhiệt năng từ lòng đất để phát điện, thông qua việc khoan giếng và dẫn hơi nước hoặc nước nóng ngầm lên bề mặt để tạo ra năng lượng. Nguồn địa nhiệt thường tập trung ở các khu vực có hoạt động núi lửa, cung cấp nguồn điện ổn định 24/24, phù hợp làm điện nền trong hệ thống năng lượng.

Ưu điểm:

  • Ổn định cao: Khác với năng lượng mặt trời hay gió bị ảnh hưởng bởi thời tiết, năng lượng địa nhiệt có thể vận hành liên tục, đặc biệt trong giờ cao điểm.
  • Khả năng chống chịu thiên tai tốt: Nhà máy địa nhiệt có thể duy trì hoạt động ngay cả khi xảy ra động đất hoặc sóng thần.
  • Tiết kiệm diện tích: Yêu cầu diện tích đất nhỏ, thích hợp với các khu vực khan hiếm đất.

Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao: Việc thăm dò địa chất và khoan giếng sâu đòi hỏi vốn đầu tư và công nghệ cao.
  • Tác động môi trường: Khai thác địa nhiệt có thể làm biến đổi cảnh quan, ảnh hưởng hệ sinh thái, và hơi nước thoát ra có thể chứa khí độc, dù các biện pháp an toàn hiện đại đã giảm thiểu rủi ro này.
  • Phụ thuộc vị trí địa lý: Không phải nơi nào cũng có tiềm năng địa nhiệt, và khả năng duy trì nguồn cung lâu dài khó dự đoán chính xác.
Năng lượng địa nhiệt

Thuỷ điện

Thủy điện là công nghệ khai thác năng lượng từ thế năng của dòng nước để phát điện. Dựa theo cách vận hành, thủy điện được chia thành hai loại chính:

  • Thủy điện thông thường, sử dụng lưu lượng tự nhiên của sông suối;
  • Thủy điện tích năng, dùng chênh lệch độ cao giữa hai hồ chứa – nước từ hồ trên chảy xuống hồ dưới để phát điện vào giờ cao điểm, sau đó được bơm ngược trở lại vào thời điểm nhu cầu điện thấp.

Ưu điểm:

  • Điều tiết điện nhanh: Có thể khởi động và điều chỉnh công suất linh hoạt, rất hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu điện tăng đột ngột.
  • Chi phí vận hành thấp: Công nghệ thủy điện đã phát triển ổn định, tự động hóa cao, ít tốn nhân lực.
  • Hiệu suất cao: Tỷ lệ chuyển đổi năng lượng có thể đạt trên 90%, vượt trội so với năng lượng mặt trời hay gió.

Nhược điểm:

  • Tác động sinh thái: Việc xây dựng đập và hồ chứa có thể làm ngập đất, phá hủy hệ sinh thái, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • Phụ thuộc nguồn nước: Hiệu quả phát điện giảm mạnh trong mùa khô hoặc khi xảy ra hạn hán.
  • Yêu cầu diện tích lớn: Các công trình thủy điện chiếm dụng nhiều đất, có thể làm ngập nông trại, di dời cư dân, và gây tác động xã hội đáng kể.
Thuy dien

5. Tầm quan trọng đối với Việt Nam

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và nhu cầu năng lượng tăng nhanh, năng lượng xanh (như điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ, sinh khối, địa nhiệt) đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam – một quốc gia đang phát triển, chịu ảnh hưởng nặng nề của nước biển dâng và thiên tai.

  • Việt Nam là quốc gia có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió, đặc biệt tại khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên.
  • Theo chiến lược phát triển năng lượng quốc gia, Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2050, ít nhất 70% tổng sản lượng điện đến từ nguồn tái tạo.
  • Việc đầu tư vào năng lượng xanh không chỉ giúp bảo vệ môi trường, mà còn nâng cao vị thế quốc tế, hướng tới nền kinh tế phát thải thấp (Net Zero).

Trên bình diện toàn cầu, năng lượng tái tạo đang là xu hướng không thể đảo ngược. Các nước như Nhật Bản, Đức, và Đan Mạch đã chứng minh rằng kinh tế xanh có thể song hành với tăng trưởng bền vững.

tam quan trong cua nang luong doi voi viet nam

Năng lượng xanh không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà còn là cam kết đạo đức với hành tinh.
Trong thế kỷ 21, khi con người đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm và khan hiếm tài nguyên, việc lựa chọn năng lượng tái tạo chính là chọn tương lai bền vững – cho con người, cho tự nhiên, và cho các thế hệ mai sau.

Về IFK Solartech

IFK Solartech mang đến cho bạn không gian xanh hiện đại, nơi công nghệ và thiên nhiên hòa quyện hoàn hảo. Với các giải pháp năng lượng mặt trời tiên tiến, hệ thống vận hành thông minh và nhiều ứng dụng thân thiện với môi trường – đây chính là điểm đến lý tưởng cho một cuộc sống bền vững, tiết kiệm và xanh hơn mỗi ngày.

Trụ sở chính: 41 Đường 13 Quốc Lộ 13, Khu đô Thị Vạn Phúc, Thủ Đức, Tp. HCM
Văn phòng Di Linh: Số 8, Đường 3 Cây Thông, Tân Thượng, Di Linh, Lâm Đồng
Số điện thoại:(+84)282.247.7755
Email: info@soltech.ifkgroup.net
Website: https://soltech.ifkgroup.net/
Facebook: https://www.facebook.com/ifksolartech

Bạn đánh giá sản phẩm và bài viết của chúng tôi?

Vui lòng bấm để đánh giá

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số đánh giá: 321

Chưa có lượt bình chọn nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm này.

viVietnamese